Chi Tiết Sản Phẩm
Máy đập xốp thủy lực
型号 Hiệu máy |
Model |
BX-10T |
总功率 Tổng công suất (KW) |
Power(kw) |
1.1 |
工作台面积 Diện tích bàn thoa tác trên(mm) |
Table Size(mm) |
710x410 |
重量 Trọng lượng máy(kg) |
Weight(kg) |
750 |
压力 Lực kéo tối đa(t) |
Pressure(t) |
10 |
外形尺寸 Quy cách tổng thể (L×W×H)mm |
Overall dimensions(mm) |
710x800x1300 |
最大冲裁力 Lực ép sử dụng(kn) |
Max Wash of Cutting Dint |
150 |
摆臂宽度(mm) |
Swing Beam With (mm) |
350 |
冲程调节范围 Phạm vi điều tiết(mm) |
Stroking Regulate Range(mm) |
5-75 |
冲裁速度(m/s) |
Wash of Cutting Speed(m/s) |
0.1 |
上下工作台使用距离(不安装切割垫板)mm |
Up and Down Operation Bed Distanc for Usage |
65-150 |
工作台面积(mm) |
Down Table Size (mm) |
1000×500 |
电机动力(KW) |
Electric of Power |
1.5 |
价格/元 |
Price/RMB |