Chi Tiết Sản Phẩm
MÁY ÉP NHIỆT CẮT NHIỆT
Chủ yếu ép và cắt màng PE,PP,túi đựng công nghiệp,túi siêu thị,túi nilon và túi xách…
型號 Hiệu máy |
Model |
HLC-400*2 |
HLC-500*2 |
HLC-600 |
HLC-700 |
HLC- 800 |
主机马达 |
Main Motor |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
带涡轮箱 |
Turbo box |
WPA-80 |
WPA-81 |
WPA-82 |
WPA-83 |
WPA-83 |
可以高位停机 |
High speed shutdown |
不下滑/ Don't decline |
不下滑/ Don't decline |
不下滑/ Don't decline |
不下滑/ Don't decline |
不下滑/ Don't decline |
控制系统 |
Control System |
Automatic |
Automatic |
Automatic |
Automatic |
Automatic |
无锡迅成 |
Non-tin motion |
XC2005B |
XC2005B |
XC2005B |
XC2005B |
XC2005B |
步进电机 |
Main Motor |
350A |
350A |
350A |
350B |
350C |
混合式驱动器 |
Hybrid Drive |
HB-B3CS |
HB-B3CS |
HB-B3CS |
HB-B3CS |
HB-B3CS |
变频器 |
Inverter |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
1.5Kw |
制袋长宽 |
Longest and widest |
650mm-350mm |
600mm-400mm |
1200mm-550mm |
1200mm-650mm |
1200mm-750mm |
制袋厚薄度 |
Application film thickness |
0.005mm-0.12mm |
0.005mm-0.12mm |
0.005mm-0.12mm |
0.005mm-0.12mm |
0.005mm-0.12mm |